因為是一對一的家教,課程與教材的安排很彈性。我喜歡讀越南報紙的頭條新聞,可以一邊學越語一邊增進自己對越南社會的理解,例如在越南經濟起飛的同時所發生的重大工程弊案、越南內部要求開放組黨的呼聲,以及越南共產黨鼓勵優秀大學畢業生留在黨內擔任公職的措施等等。但因阿靜對這種政治、社會新聞興趣缺缺,所以我們也穿插一些談情說愛的軟性教材。反正瞭解一下越南式浪漫也不錯。不過,喜歡風花雪月、為賦新詞強說愁的人生階段,還真是跨國家、跨文化的普遍現象啊。
這次上課,阿靜介紹了一則由越南女詩人阮氏春瓊 (1942-1988)所做的現代詩「船與海」。阿靜不知道這首詩的完成年代,但是根據詩人在世的時間,很可能是在越戰期間完成的。據說這首詩是越南中學生必讀的國語教材之一,也有越南歌手將之譜成流行歌曲。我對新詩一向缺乏鑑賞能力,不過我覺得以船與海來比喻戀人之間的互動倒是相當生動,所以就把這首詩的原文記錄如下,並且嘗試進行中文的翻譯。
Thuyền và biển
船與海
Em sẽ kể anh nghe
我會說給你聽
Chuyện con thuyền và biển
一條船與海的故事
Từ ngày nào chẳng biết
不知從哪一天開始
Cánh hải âu, sóng biếc
海鷗的翅膀,碧綠的波浪
Đưa thuyền đi muôn nỏi
帶著船兒到每一個地方
Lòng thuyền nhiều khát vọng
船兒的心裡有許多渴望
Và tình biển bao la
而海深情遼闊
Thuyền đi hoài không mỏi
船兒走也走不倦
Biển vẫn xa…còn xa
海仍然很遠…很遠
Những đêm trăng hiền từ
在那些溫柔的月夜裡
Biển như cô gái nhỏ
海就像小女孩一樣
Thầm thì gửi tam tủ
細語心事
Quanh mạn thuyền sóng vỗ
圍繞著船舷拍打
Cũng có khi vô cớ
有時也無故地
Biển aò ạt xô thuyền
海猛烈地推撞著船
(Vì tình yêu muôn thưỏ
(因為愛情永遠
Có bao giờ đứng yên)
沒有靜止不動的時候)
Chỉ có thuyền mới hiểu
只有船兒才明白
Biển mênh mông nhường nào
海的無限廣闊
Chỉ có biển mới biết
只有海才明白
Thuyền đi đâu về đâu
船兒去了哪裡,回到哪裡
Những ngày không gặp nhau
在那些見不到面的日子
Biển bạc đầu thương nhớ
海因為思念而白了頭
Những ngày không gặp nhau
在那些見不到面的日子
Lòng thuyền đâu—rạn vỡ
船兒心裡疼痛——破裂
Nếu từ giã thuyền rồi
自從船兒別離
Biển chỉ còn sóng gío
海只剩下風浪
Nếu phải cách xa anh
如果要與你遠離
Em chỉ còn bão tố
我只剩下暴風雨
對於以華語為母語的人來說,越南文並不是困難的語言,但我學越南文畢竟也才學了三個月而已,以這麼彆腳的程度要翻譯新詩確實太過勉強。以這首「船與海」來說,我自己就很明白:當中有一些趣味我領略不到,另一些趣味我則翻譯不出來。姑且就拿這首詩的翻譯練習來做為我記錄自己學習歷程的一個開端吧。
Thuyền và biển
船與海
Em sẽ kể anh nghe
我會說給你聽
Chuyện con thuyền và biển
一條船與海的故事
Từ ngày nào chẳng biết
不知從哪一天開始
Cánh hải âu, sóng biếc
海鷗的翅膀,碧綠的波浪
Đưa thuyền đi muôn nỏi
帶著船兒到每一個地方
Lòng thuyền nhiều khát vọng
船兒的心裡有許多渴望
Và tình biển bao la
而海深情遼闊
Thuyền đi hoài không mỏi
船兒走也走不倦
Biển vẫn xa…còn xa
海仍然很遠…很遠
Những đêm trăng hiền từ
在那些溫柔的月夜裡
Biển như cô gái nhỏ
海就像小女孩一樣
Thầm thì gửi tam tủ
細語心事
Quanh mạn thuyền sóng vỗ
圍繞著船舷拍打
Cũng có khi vô cớ
有時也無故地
Biển aò ạt xô thuyền
海猛烈地推撞著船
(Vì tình yêu muôn thưỏ
(因為愛情永遠
Có bao giờ đứng yên)
沒有靜止不動的時候)
Chỉ có thuyền mới hiểu
只有船兒才明白
Biển mênh mông nhường nào
海的無限廣闊
Chỉ có biển mới biết
只有海才明白
Thuyền đi đâu về đâu
船兒去了哪裡,回到哪裡
Những ngày không gặp nhau
在那些見不到面的日子
Biển bạc đầu thương nhớ
海因為思念而白了頭
Những ngày không gặp nhau
在那些見不到面的日子
Lòng thuyền đâu—rạn vỡ
船兒心裡疼痛——破裂
Nếu từ giã thuyền rồi
自從船兒別離
Biển chỉ còn sóng gío
海只剩下風浪
Nếu phải cách xa anh
如果要與你遠離
Em chỉ còn bão tố
我只剩下暴風雨
對於以華語為母語的人來說,越南文並不是困難的語言,但我學越南文畢竟也才學了三個月而已,以這麼彆腳的程度要翻譯新詩確實太過勉強。以這首「船與海」來說,我自己就很明白:當中有一些趣味我領略不到,另一些趣味我則翻譯不出來。姑且就拿這首詩的翻譯練習來做為我記錄自己學習歷程的一個開端吧。
6 則留言:
佩服佩服!
居然已在學越南詩了!*_*
很簡單的詩,但是很美! :)
是啊!好美的詩!!
媽媽桑的譯文讓這首詩顯得質樸而感情真摯,說不定比原文更好哩!:)
我覺得翻得很棒啊,用船與海形容愛情裡的兩個人,很有意思。
媽媽桑的酒家要在越南開分店啊?那裡美女雲集,生意一定會很好... :D
Sara,所以說,我的程度很糟糕啊...這首詩有多少是按照原文的翻譯,又有多少是我自己的添油加醋,我還沒有能力分辨。
不過,沒想到這首小詩會得到這麼好的評價。我一定要告訴阿靜,她一定會很高興的。也許阿靜還可以幫我在越南募集人手哩。
So beautiful~ Thanks for sharing!
張貼留言